Có 2 kết quả:
上門費 shàng mén fèi ㄕㄤˋ ㄇㄣˊ ㄈㄟˋ • 上门费 shàng mén fèi ㄕㄤˋ ㄇㄣˊ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) house call fee
(2) callout fee
(2) callout fee
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) house call fee
(2) callout fee
(2) callout fee
Bình luận 0