Có 2 kết quả:

上門費 shàng mén fèi ㄕㄤˋ ㄇㄣˊ ㄈㄟˋ上门费 shàng mén fèi ㄕㄤˋ ㄇㄣˊ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) house call fee
(2) callout fee

Từ điển Trung-Anh

(1) house call fee
(2) callout fee